Loading data. Please wait

EN ISO 3882

Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3882
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3882 (1995-01), IDT * BS EN ISO 3882 (1987-02-27), IDT * NF A91-109 (1995-04-01), IDT * ISO 3882 (1986-04), IDT * SN EN ISO 3882 (1995), IDT * OENORM EN ISO 3882 (1995-02-01), IDT * SS-EN ISO 3882 (1994-12-02), IDT * UNE-EN ISO 3882 (1996-09-19), IDT * TS EN ISO 3882 (2000-04-11), IDT * STN EN ISO 3882 (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2177 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3868 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Measurement of coating thicknesses - Fizeau multiple-beam interferometry method (ISO 3868:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3868
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3868 (1976-11)
Metallic and other non-organic coatings; Measurement of coating thicknesses; Fizeau multiple-beam interferometry method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3868
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4518 (1980-07)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4518
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3543 (1994-10) * ISO 1463 (1982-07) * ISO 2128 (1976-11) * ISO 2177 (1985-05) * ISO 2360 (1982-08) * ISO 2361 (1982-08) * ISO 3497 (1990-11) * ISO 3543 (1981-07)
Thay thế cho
prEN 23882 (1994-03)
Metallic and other non-organic coatings; review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23882
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3882 (1994-10)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23882 (1994-03)
Metallic and other non-organic coatings; review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23882
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Dimensional measurement * Inorganic materials * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Metal coatings * Metal films * Non-destructive testing * Non-metallic coatings * Surveys * Testing * Tests * Thickness * Thickness measurement
Số trang