Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-04-00
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/FDIS 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings; review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23882 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/FDIS 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/DIS 3882:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |