Loading data. Please wait

EN ISO 3882

Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3882
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3882 (2003-10), IDT * BS EN ISO 3882 (2003-07-23), IDT * NF A91-109 (2003-08-01), IDT * ISO 3882 (2003-04), IDT * SN EN ISO 3882 (2003-06), IDT * OENORM EN ISO 3882 (2003-10-01), IDT * PN-EN ISO 3882 (2004-12-29), IDT * SS-EN ISO 3882 (2003-05-09), IDT * UNE-EN ISO 3882 (2003-11-14), IDT * UNI EN ISO 3882:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 3882 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO 3882 (2004-05-01), IDT * CSN EN ISO 3882 (2003-11-01), IDT * DS/EN ISO 3882 (2003-08-11), IDT * NEN-EN-ISO 3882:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN ISO 3882 (2003-12-19), IDT * SFS-EN ISO 3882:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (2003-03) * ISO 2128 (2010-09) * ISO 2177 (2003-03) * ISO 2178 (1982-08) * ISO 2360 (2003-11) * ISO 2361 (1982-08) * ISO 3497 (2000-12) * ISO 3543 (2000-12) * ISO 3868 (1976-11) * ISO 4518 (1980-07) * ISO 9220 (1988-10) * ISO 10111 (2000-06)
Thay thế cho
EN ISO 3882 (1994-10)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3882 (2003-01)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/FDIS 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3882 (1994-10)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23882 (1994-03)
Metallic and other non-organic coatings; review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23882
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3882 (2003-01)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/FDIS 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3882 (1999-12)
Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/DIS 3882:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3882
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Destructive testing * Dimensional measurement * Eddy-current methods * Eddy-current tests * Inorganic materials * Layer thickness measurement * Light-section procedures * Magnetic tests * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Metal coatings * Metal films * Non-destructive testing * Non-metallic coatings * Scanning electron microscopes * Surveys * Testing * Thickness * Thickness measurement * X-ray spectrometry
Số trang
13