Loading data. Please wait
Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/DIS 3882:1999)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-12-00
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic basis metals - Measurement of coating thickness - Eddy current method (ISO 2360:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2360 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2361:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2361 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Measurement of coating thicknesses - Fizeau multiple-beam interferometry method (ISO 3868:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3868 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope method (ISO 9220:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2361 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings; Measurement of thickness; Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings; Measurement of coating thicknesses; Fizeau multiple-beam interferometry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3868 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/FDIS 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/FDIS 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO/DIS 3882:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |