Loading data. Please wait

prEN 12540

Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12540
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1403 (1998-08)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1462 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1462
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2177 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2361 (1995-01)
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2361:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2361
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2819 (1994-10)
Metallic coatings on metallic substrates - Electrodeposited and chemically deposited coatings - Review of methods available for testing adhesion (ISO 2819:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2819
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4541 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4541
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8401 (1994-10)
Metallic coatings - Review of methods of measurement of ductility (ISO 8401:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8401
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3497 (1999) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 12540 (1996-09)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12540 (2000-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12540
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1456 (2009-08)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1456
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12540 (2000-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12540
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12540 (1999-11)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12540 (1996-09)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chromium coatings * Coating thickness * Coatings * Coatings of nickel * Corrosion protection * Galvanic * Galvanization * Metal coatings * Metal films * Metals * Specification * Specification (approval) * Testing
Số trang
20