Loading data. Please wait

EN 1403

Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1403
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1403 (1998-10), IDT * BS EN 1403 (1998-12-15), IDT * NF A91-050 (1998-11-01), IDT * SN EN 1403 (1999), IDT * OENORM EN 1403 (1998-11-01), IDT * PN-EN 1403 (2002-01-28), IDT * SS-EN 1403 (1998-09-25), IDT * UNE-EN 1403 (1999-02-11), IDT * TS EN 1403 (2003-04-28), IDT * UNI EN 1403:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN 1403 (2001-12-01), IDT * CSN EN 1403 (1999-08-01), IDT * DS/EN 1403 (1999-02-05), IDT * NEN-EN 1403:1998 en (1998-09-01), IDT * SFS-EN 1403:en (2001-10-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4519 (1980-07)
Electrodeposited metallic coatings and related finishes; Sampling procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4519
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1403 (1998-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1403
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 27830 (2013-08)
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 27830
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 27830 (2013-08)
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 27830
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1403 (1998-08)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1403 (1998-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1403
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1403 (1994-04)
Corrosion protection of metals; electrodeposited coatings; method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1403
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Data of the manufacturer * Definitions * Designations * Electrodeposited coatings * Galvanic * Galvanic station * Galvanization * General conditions * General section * Information * Layers * Metal coatings * Metal films * Metals * Microscopes * Product specification * Specification * Specification (approval) * Stress * Test results * Testing * Thickness
Số trang