Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-08-00
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1403 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 27830 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 27830 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1403 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 27830 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1403 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals; electrodeposited coatings; method of specifying general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1403 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |