Loading data. Please wait

FprEN ISO 27830

Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 27830
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 27830 (2013-02), IDT * A91-050PR, IDT * ISO 27830 (2008-08), IDT * OENORM EN ISO 27830 (2013-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 27830 (2013-08)
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 27830
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 27830 (2013-08)
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 27830
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 27830 (2013-01)
Metallic and other inorganic coatings - Guidelines for specifying metallic and inorganic coatings (ISO 27830:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 27830
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Corrosion protection * Electrocoatings * Electrodeposited coatings * Guide books * Inorganic * Metal coating * Metal coatings * Metal deposition * Metallic * Specification (approval) * Standardization
Số trang
3