Loading data. Please wait

EN ISO 1462

Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1462
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1462 (1995-04), IDT * BS EN ISO 1462 (1995-05-15), IDT * NF A91-021 (1995-05-01), IDT * ISO 1462 (1973-07), IDT * SN EN ISO 1462 (1995), IDT * OENORM EN ISO 1462 (1995-05-01), IDT * SS-EN ISO 1462 (1995-03-03), IDT * UNE-EN ISO 1462 (1996-04-22), IDT * TS 1541 (1974-03-20), IDT * NEN-EN-ISO 1462:1995 en (1995-03-01), IDT * SFS-EN ISO 1462 (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 21462 (1994-07)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21462
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10289 (2001-01)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10289
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10289 (2001-01)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10289
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1462 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1462
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21462 (1994-07)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21462
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration tests * Anodic * Base metals * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion tests * Definitions * Electrodeposition * Endurance tests * Estimation * Interpretations * Materials testing * Metal coatings * Metallic * Metals * Methods * Testing * Procedures * Storage quality * Processes * Durability
Số trang