Loading data. Please wait

EN ISO 10289

Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10289
Tên tiêu chuẩn
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10289 (2001-04), IDT * BS EN ISO 10289 (2001-05-15), IDT * NF A91-023 (2001-04-01), IDT * ISO 10289 (1999-10), IDT * SN EN ISO 10289 (2001-03), IDT * OENORM EN ISO 10289 (2001-04-01), IDT * PN-EN ISO 10289 (2002-11-12), IDT * SS-EN ISO 10289 (2001-04-12), IDT * UNE-EN ISO 10289 (2001-10-19), IDT * TS EN ISO 10289 (2006-03-23), IDT * UNI EN ISO 10289:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN ISO 10289 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 10289 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 10289 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 10289 (2001-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 10289:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN ISO 10289:en (2001-10-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 1462 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1462
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4540 (1995-03)
Metallic coatings - Coatings cathodic to the substrate - Rating of electroplated test specimens subjected to corrosion tests (ISO 4540:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4540
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8403 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8403
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10289 (2000-04)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10289
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10289 (2001-01)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10289
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1462 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1462
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4540 (1995-03)
Metallic coatings - Coatings cathodic to the substrate - Rating of electroplated test specimens subjected to corrosion tests (ISO 4540:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4540
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8403 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8403
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10289 (2000-04)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10289
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21462 (1994-07)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21462
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24540 (1994-10)
Metallic coatings - Coatings cathodic to the substrate - Rating of electroplated test specimens subjected to corrosion tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24540
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28403 (1994-07)
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28403
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion tests * Defects * Definitions * Degrees of protection * Evaluations * Fitness for purpose * Inorganic * Inspection * Materials * Materials testing * Metal coatings * Metals * Ratings * Samples * Surfaces * Test results * Testing
Số trang
26