Loading data. Please wait

EN ISO 8403

Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8403
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8403 (1995-04), IDT * BS EN ISO 8403 (1992-02-28), IDT * NF A91-019 (1995-05-01), IDT * ISO 8403 (1991-10), IDT * SN EN ISO 8403 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8403 (1995-05-01), IDT * SS-EN ISO 8403 (1995-03-03), IDT * UNE-EN ISO 8403 (1996-05-20), IDT * TS EN ISO 8403 (2000-01-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 2064 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4540 (1980-10)
Thay thế cho
prEN 28403 (1994-07)
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28403
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10289 (2001-01)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10289
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10289 (2001-01)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10289
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8403 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8403
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28403 (1994-07)
Metallic coatings - Coatings anodic to the substrate - Rating of test specimens subjected to corrosion tests (ISO 8403:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28403
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anodic * Coatings * Corrosion protection * Corrosion tests * Definitions * Electrodeposition * Evaluations * Materials testing * Metal coatings * Ratings * Samples * Specimens * Test specimens * Testing * Tests
Số trang