Loading data. Please wait

EN ISO 8401

Metallic coatings - Review of methods of measurement of ductility (ISO 8401:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8401
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Review of methods of measurement of ductility (ISO 8401:1986)
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8401 (1995-01), IDT * BS EN ISO 8401 (1988-02-29), IDT * NF A91-107 (1995-04-01), IDT * ISO 8401 (1986-07), IDT * SN EN ISO 8401 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8401 (1995-02-01), IDT * PN-EN ISO 8401 (2001-02-02), IDT * SS-EN ISO 8401 (1994-12-02), IDT * UNE-EN ISO 8401 (1996-04-22), IDT * UNI EN ISO 8401:1998 (1998-09-30), IDT * STN EN ISO 8401 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 8401 (1997-02-01), IDT * DS/EN ISO 8401 (1995-03-07), IDT * NEN-EN-ISO 8401:1994 en (1994-12-01), IDT * SFS-EN ISO 8401:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 28401 (1994-03)
Metallic coatings; review of methods of measruement of ductility (ISO 8401:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28401
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8401 (1994-10)
Metallic coatings - Review of methods of measurement of ductility (ISO 8401:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8401
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28401 (1994-03)
Metallic coatings; review of methods of measruement of ductility (ISO 8401:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28401
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Ductility * Ductility testing * Extensibility * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Mechanical testing * Metal coatings * Metal films * Protective coat * Protective coatings * Surveys * Tear strength * Testing
Số trang