Loading data. Please wait

EN ISO 8565

Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8565
Tên tiêu chuẩn
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8565 (1995-05), IDT * BS EN ISO 8565 (1995-09-15), IDT * NF A05-402 (1995-05-01), IDT * ISO 8565 (1992-02), IDT * SN EN ISO 8565 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8565 (1995-05-01), IDT * PN-EN ISO 8565 (2000-07-03), IDT * SS-EN ISO 8565 (1995-07-06), IDT * UNE-EN ISO 8565 (1996-07-24), IDT * STN EN ISO 8565 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 8565 (1996-12-01), IDT * DS/EN ISO 8565 (1995-05-16), IDT * NEN-EN-ISO 8565:1995 en (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4543 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - General rules for corrosion tests applicable for storage conditions (ISO 4543:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4543
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4221 (1980-11)
Air quality; Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air; Thorin spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4221
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4226 (1980-02)
Air quality; General aspects; Units of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4226
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4543 (1981-05)
Metallic and other non-organic coatings; General rules for corrosion tests applicable for storage conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4543
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6879 (1983-09)
Air quality; Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6879
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4540 (1980-10) * ISO 8403 (1991-10) * ISO 8407 (1991-07) * ISO 9225 (1992-02) * ISO 9226 (1992-02)
Thay thế cho
prEN 28565 (1994-07)
Thay thế bằng
EN ISO 8565 (2011-07)
Lịch sử ban hành
EN ISO 8565 (1995-01)
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8565
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8565 (2011-07) * prEN 28565 (1994-07)
Từ khóa
Air * Alloys * Aluminium * Atmosphere * Atmospheric corrosion * Climate * Coatings * Copper * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion tests * Corrosive effects * Field testing * In situ * Lead * Materials testing * Metal coatings * Metals * Outdoor exposure * Roofings * Specification (approval) * Steels * Test specimens * Testing * Testing conditions * Tests * Weather resistance * Weathering * Zinc * Micro climate * Electrolytic copper * Test under natural conditions * Outdoor * Corrosivity * Ventilation * Fluctuation * Interval * Bushings * Characteristics * Preserved * Environmental effects * Corrosion straining
Mục phân loại
Số trang