Loading data. Please wait

ISO 4525

Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4525
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4525:2007*SABS ISO 4525:2007 (2007-03-01)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4525:2007*SABS ISO 4525:2007
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 4525 (2003-02-24), IDT * GB/T 12600 (2005), IDT * JIS H 8630 (2006-03-25), MOD * UNI ISO 4525:2008 (2008-03-13), IDT * CSN ISO 4525 (2004-10-01), IDT * SABS ISO 4525:2007 (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (1985-05)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2361 (1982-08)
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2361
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4519 (1980-07)
Electrodeposited metallic coatings and related finishes; Sampling procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4519
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8401 (1986-07)
Metallic coatings; Review of methods of measurement of ductility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8401
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 764 (1994) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 10289 (1999-10) * ISO 16348
Thay thế cho
ISO 4525 (1985-10) * ISO/FDIS 4525 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4525 (2003-02)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4525
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4525 (2002-06) * ISO/DIS 4525 (2000-05) * ISO/DIS 4525 (1998-12) * ISO 4525 (1985-10)
Từ khóa
Chromium * Coatings * Copper * Electrodeposition * Electroplating * Metal coatings * Nickel * Plastics * Specifications
Số trang
15