Loading data. Please wait
DIN 50021Spray tests with different sodium chloride solutions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1988-06-00
| Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of Acetic Acid-Salt Spray (Fog) Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 287 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper-Accelerated Acetic Acid-Salt Spray (Fog) Testing (CASS Test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 368 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests - Spray tests with different sodium chloride solutions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spray tests with different sodium chloride solutions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests - Spray tests with different sodium chloride solutions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests - Spray tests with vatious sodium chloride solutions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
| Ngày phát hành | 1970-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012); German version EN ISO 9227:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |