Loading data. Please wait
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012); German version EN ISO 9227:2012
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-09-00
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1456 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3574 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4520 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Autocatalytic (electroless) nickel-phosphorus alloy coatings - Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4527 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 1: General introduction and designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-6 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-7 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-8 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anodizing of aluminium and its alloys - General specifications for anodic oxidation coatings on aluminium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7599 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Chart method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8993 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Grid method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8994 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10289 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Guidelines for the introduction of scribe marks through coatings on metallic panels for corrosion testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17872 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spray tests with different sodium chloride solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests - Spray tests with different sodium chloride solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests - Spray tests with vatious sodium chloride solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012); German version EN ISO 9227:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; salt spray test on coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53167 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |