Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9227

Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012); German version EN ISO 9227:2012

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
This Standard specifies the apparatus, the reagents and the procedure to be used in conducting the neutral salt spray (NSS), acetic acid salt spray (AASS) and copper accelerated acetic acid salt spray (CASS) tests for assessment of the corrosion resistance of metallic materials, with or without permanent or temporary corrosion protection. It also describes the method employed to evaluate the corrosivity of the test cabinet environment. It does not specify the dimensions of test specimens, the exposure period to be used for a particular product, or the interpretation of results. Such details are provided in the appropriate product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9227
Tên tiêu chuẩn
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012); German version EN ISO 9227:2012
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9227 (2012-05), IDT * ISO 9227 (2012-05), IDT * TS EN ISO 9227 (2014-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 2808 (2007-05)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (2009-08)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1456
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3574 (2008-04)
Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3574
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3613 (2010-12)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3613
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4520 (1981-10)
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4520
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4527 (2003-05)
Metallic coatings - Autocatalytic (electroless) nickel-phosphorus alloy coatings - Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4527
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 1: General introduction and designation system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-2 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-3 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (2011-08)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-7 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-7
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-8 (2005-03)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-8
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7599 (2010-07)
Anodizing of aluminium and its alloys - General specifications for anodic oxidation coatings on aluminium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7599
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8993 (2010-08)
Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Chart method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8993
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8994 (2011-03)
Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Grid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8994
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10289 (1999-10)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10289
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17872 (2007-03)
Paints and varnishes - Guidelines for the introduction of scribe marks through coatings on metallic panels for corrosion testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17872
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23270 (1991-09) * DIN EN ISO 1456 (2009-12) * DIN EN ISO 1513 (2010-10) * DIN EN ISO 1514 (2005-02) * DIN EN ISO 3613 (2011-04) * DIN EN ISO 3668 (2001-12) * DIN EN ISO 4527 (2003-10) * DIN EN ISO 4628-1 (2004-01) * DIN EN ISO 4628-2 (2004-01) * DIN EN ISO 4628-3 (2004-01) * DIN EN ISO 4628-4 (2004-01) * DIN EN ISO 4628-5 (2004-01) * DIN EN ISO 4628-8 (2005-05) * DIN EN ISO 4628-10 (2004-01) * DIN EN ISO 7253 (2002-04) * DIN EN ISO 7599 (2010-12) * DIN EN ISO 8993 (2010-12) * DIN EN ISO 8994 (2011-06) * DIN EN ISO 10289 (2001-04) * DIN EN ISO 15528 (2012-01) * DIN EN ISO 17872 (2007-06) * ISO 1458 (2002-12) * ISO 8407 (2009-11) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9227 (2006-10)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9227
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9227 (2012-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9227 (2006-10)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9227
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50021 (1988-06)
Spray tests with different sodium chloride solutions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50021
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50021 (1975-05)
Corrosion tests - Spray tests with different sodium chloride solutions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50021
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50021 (1970-04)
Corrosion tests - Spray tests with vatious sodium chloride solutions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50021
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9227 (2012-09)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012); German version EN ISO 9227:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9227
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53167 (1985-12)
Paints, varnishes and similar coating materials; salt spray test on coatings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53167
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9227 (2012-03) * DIN EN ISO 9227 (2004-09) * DIN EN ISO 7253 (2002-04) * DIN ISO 7253 (1998-09) * DIN 50021 (1987-01) * DIN 50021 (1987-01) * DIN 53167 (1985-12) * DIN 50021 (1985-06) * DIN 53167 (1983-01) * DIN 53167 (1972-08)
Từ khóa
Acetic acid * Acid-resistance tests * Alloys * Artificial weathering * Coatings * Corrosion * Corrosion resistance * Corrosion tests * Corrosivity * Evaluations * Materials testing * Metallic materials * Metals * Operating conditions * Salt spray fog * Salt-spray tests * Standard value * Test chamber * Test duration * Testing
Mục phân loại
Số trang
28