Loading data. Please wait

ISO 8993

Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Chart method

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8993
Tên tiêu chuẩn
Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Chart method
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8993 (2010-12), IDT * BS EN ISO 8993 (2010-08-31), IDT * EN ISO 8993 (2010-08), IDT * NF A91-492 (2010-10-01), IDT * JIS H 8679-1 (2013-10-21), MOD * SN EN ISO 8993 (2010-11), IDT * OENORM EN ISO 8993 (2010-11-01), IDT * PN-EN ISO 8993 (2010-11-03), IDT * SS-EN ISO 8993 (2010-08-23), IDT * UNE-EN ISO 8993 (2011-07-20), IDT * UNI EN ISO 8993:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN ISO 8993 (2011-02-01), IDT * CSN EN ISO 8993 (2011-02-01), IDT * DS/EN ISO 8993 (2010-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 8993:2010 en (2010-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8993 (1989-04) * ISO/FDIS 8993 (2010-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8993 (2010-08)
Anodizing of aluminium and its alloys - Rating system for the evaluation of pitting corrosion - Chart method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8993
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8993 (2010-05) * ISO/DIS 8993 (2009-07) * ISO 8993 (1989-04)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Anodic * Anodic coating * Anodic oxidation * Coatings * Corrosion * Corrosion tests * Definitions * Electrical * Evaluations * Inspection * Light metals * Measurement * Measuring techniques * Non-ferrous metals * Non-metallic coatings * Oxide coatings * Pitting corrosion * Protective coat * Standard series * Surface treatment * Surfaces * Test equipment * Testing * Voltage * Weighting system
Số trang
11