Loading data. Please wait

ISO 4527

Metallic coatings - Autocatalytic (electroless) nickel-phosphorus alloy coatings - Specification and test methods

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4527
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Autocatalytic (electroless) nickel-phosphorus alloy coatings - Specification and test methods
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4527 (2003-10), IDT * BS EN ISO 4527 (2003-07-23), IDT * GB/T 13913 (2008), IDT * EN ISO 4527 (2003-05), IDT * NF A91-105 (2003-12-01), IDT * SN EN ISO 4527 (2003-12), IDT * OENORM EN ISO 4527 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 4527 (2004-02-15), IDT * PN-EN ISO 4527 (2005-01-18), IDT * SS-EN ISO 4527 (2003-06-13), IDT * UNE-EN ISO 4527 (2004-03-05), IDT * TS EN ISO 4527 (2006-04-11), IDT * UNI EN ISO 4527:2006 (2006-06-28), IDT * STN EN ISO 4527 (2003-11-01), IDT * CSN EN ISO 4527 (2004-01-01), IDT * DS/EN ISO 4527 (2003-09-12), IDT * NEN-EN-ISO 4527:2003 en (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (2003-03)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2819 (1980-08)
Metallic coatings on metallic substrates; Electrodeposited and chemically deposited coatings; Review of methods available for testing adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2819
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-3 (1991-08)
Sampling procedures for inspection by attributes; part 3: skip-lot sampling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-3
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-4 (2002-08)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4519 (1980-07)
Electrodeposited metallic coatings and related finishes; Sampling procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4519
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9220 (1988-10)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9220
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2079 (1981-07) * ISO 4516 (2002-06) * ISO 4526 (1984-07) * ISO 6158 (1984-06) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 9587 (1999-05) * ISO 9588 (1999-11) * ISO 10289 (1999-10) * ISO 10587 (2000-02) * ISO 12686 (1999-12) * ISO 15724 (2001-12)
Thay thế cho
ISO 4527 (1987-07) * ISO/FDIS 4527 (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4527 (2003-05)
Metallic coatings - Autocatalytic (electroless) nickel-phosphorus alloy coatings - Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4527
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4527 (2003-01) * ISO/DIS 4527 (2001-12) * ISO/DIS 4527 (2000-02) * ISO 4527 (1987-07)
Từ khóa
Adhesive strength * Alloys * Applications * Autocatalytical * Blasting * Coating thickness * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Corrosion tests * Density * Dimensions * Electrodeposition * Galvanic station * Galvanization * Galvanotechnics * Hardness * Heat treatment * Inspection * Jets * Materials testing * Metal coatings * Metals * Nickel * Phosphorus * Porosity * Protective coat * Protective coatings * Roughness (surface) * Specification (approval) * Specifications * Surface layers * Surface treatment * Surfaces * Test results * Testing * Thickness * Wear * Wearing protection * Implementation * Use
Số trang
22