Loading data. Please wait
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:2005
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2005-04-00
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling screws with tapping screw thread - Mechanical and functional properties (ISO 10666:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10666 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon washer head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15480:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15480 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed pan head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15481:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15481 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed countersunk head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15482:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15482 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed raised countersunk head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15483:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15483 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-speed steel two-flute twist drills. Technical specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E66-060*NF ISO 10899 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locking cylinders for door locks; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Profile cylinders with pin tumblers for door locks; dimensions, materials, requirements, testing, labeling and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18254 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |