Loading data. Please wait
High-speed steel two-flute twist drills. Technical specifications.
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-11-01
Machine tools. Self-holding tapers for tool shanks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E66-531*NF ISO 296 |
Ngày phát hành | 1996-10-05 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iso system of limites and fits. Part 2 : tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E02-100-2*NF EN 20286-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances. Part 1 : tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E02-350-1*NF EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-552*NF EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2013-05-24 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Twist drills. Terms, definitions and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E66-050*NF ISO 5419 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |