Loading data. Please wait
Twist drills. Terms, definitions and types.
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1996-12-01
Twist drills. Terms, definitions and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E66-050 |
Ngày phát hành | 1981-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |