Loading data. Please wait
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-03-00
Doors; doors for residential buildings; sizes of door leaves, position of hinges and lock, interdependence of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18101 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods (includes Amendment A1:2001); German version EN 179:1997 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 179 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1627 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996); Trilingual version EN 45011:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999); Trilingual version EN ISO/IEC 17025:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |