Loading data. Please wait
Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-03-00
Dial gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 878 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortice locks for doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door handles, door plates and door roses - Concepts and definitions, dimensions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing in a saturated atmosphere in the presence of sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50018 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |