Loading data. Please wait
DIN 18257Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2015-06-00
| Criteria for the use of windows and exterior doors in accordance with DIN EN 14351-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedestrian Doors - Doors for buildings - Sizes of door leaves, position of hinges and lock - Interdependence of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18101 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortice locks - Part 1: Mortice locks for rebated doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortise locks - Part 2: Mortise locks for tube frame doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortise locks - Part 3: Mortise locks as multipoint locks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-3 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Door lever handles, backplates and escutcheons - Definitions, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1627 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16034 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services (ISO/IEC 17065:2012); German and English version EN ISO/IEC 17065:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17065 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |