Loading data. Please wait

DIN EN 16034

Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard identifies material independent, safety and performance requirements applicable to all fire resisting and/or smoke control products intended to be used in fire and/or smoke compartmentation and/or escape routes, which are either: - industrial, commercial and/or garage doorsets, rolling shutters or operable fabric curtains intended for the installation in areas in the reach of persons and for which the main intended uses are giving safe access for goods and vehicles accompanied or driven by persons or - rolling shutters or operable fabric curtains used in retail premises which are mainly provided for the access of persons rather than vehicles or goods or - pedestrian doorsets and/or openable windows and/or inspection hatches which are hinged or sliding, intended for the installation in areas in the reach of persons, and for which the main intended uses are giving safe access for persons and which are manually or power operated and: - opening and self closing as a normal mode of operation or - normally held open but self closing in case of fire or smoke or - normally maintained locked in the closed position (e. g. service access/inspection doorsets) and completed: - with building hardware, - with or without any side panel(s), flush over panel(s) and/or transom panel(s) (with or without glazing) and contained within a single perimeter frame for inclusion in a single aperture, - with or without any vision panel(s) in the door leaf or leave(s), - with or without any seals (e. g. for smoke control, fire resistance, draught, acoustic or weather characteristics).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 16034
Tên tiêu chuẩn
Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 16034 (2014-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1154 (1996-11)
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1154
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1155 (1997-05)
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1155
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1158 (1997-02)
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1158
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-1 (2014-01)
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance test for door and shutter assemblies and openable windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-3 (2004-10)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1935 (2002-02)
Building hardware - Single-axis hinges - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1935
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-2 (2000-02)
Operating forces - Test method - Part 2: Doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12209 (2003-12)
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12209
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12217 (2003-12)
Doors - Operating forces - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12217
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12400 (2002-10)
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12400
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-2 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12604 (2000-04)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12604
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12605 (2000-04)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12605
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13637 (2015-06)
Building hardware - Electrically controlled exit systems for use on escape routes - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13637
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14637 (2007-11)
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14637
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14846 (2008-08)
Building hardware - Locks and latches - Electromechanically operated locks and striking plates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14846
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-1 (2010-03)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-2 (2012-09)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 2: Fire resistance of hinged and pivoted steel doorsets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-3 (2012-08)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-3
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-5 (2014-06)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 5: Fire resistance of hinged and pivoted metal framed glazed doorsets and openable windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-5
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-7 (2009-11)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 7: Fire resistance for steel sliding doorsets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-7
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-10 (2011-04)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies including their elements of building hardware - Part 10: Fire resistance of steel rolling shutter assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-10
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-20 (2009-09)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 20: Smoke control for hinged and pivoted steel, timber and metal framed glazed doorsets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-20
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15725 (2010-06)
Extended application reports on the fire performance of construction products and building elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15725
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16005 (2012-10)
Power operated pedestrian doorsets - Safety in use - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16005
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 179 (2008-01) * EN 1125 (2008-01) * EN 1191 (2012-12) * EN 1670 (2007-03) * EN 13241-1 (2003-07) * EN 14351-1 (2006-03) * prEN 14351-2 (2014-04) * EN 15685 * EN 15887 * EN 60335-2-95 (2004-12) * EN 60335-2-103 (2003-08) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 16034 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 16034 (2014-12)
Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 16034
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 16034 (2014-03) * DIN EN 16034 (2010-01)
Từ khóa
CE marking * Components * Construction * Constructional products * Definitions * Doors * Durability * Fire barriers * Fire dampers * Fire doors * Fire proof doors * Fire protection * Fire resistance * Fire safety * Fire tests * Fire-resistant time * Gates * Inspection * Ironmongery (buildings) * Materials * Overhead doors * Performance requirements * Performance specification * Product standards * Production control * Properties * Roll-up doors * Sliding doors * Smoke * Smoke-tight * Specification (approval) * Structural fire protection * Surface spread of flame * Swing doors * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Windows * Permanency * Goals
Số trang
37