Loading data. Please wait
Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2014-12-00
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1154 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1155 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1158 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance test for door and shutter assemblies and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Single-axis hinges - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1935 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 2: Doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12209 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12217 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12400 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12604 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12605 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled exit systems for use on escape routes - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13637 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14637 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Locks and latches - Electromechanically operated locks and striking plates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14846 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 2: Fire resistance of hinged and pivoted steel doorsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-3 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 5: Fire resistance of hinged and pivoted metal framed glazed doorsets and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-5 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 7: Fire resistance for steel sliding doorsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-7 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies including their elements of building hardware - Part 10: Fire resistance of steel rolling shutter assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-10 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 20: Smoke control for hinged and pivoted steel, timber and metal framed glazed doorsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-20 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application reports on the fire performance of construction products and building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15725 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power operated pedestrian doorsets - Safety in use - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16005 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16034 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |