Loading data. Please wait

EN 15269-3

Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
This European Standard covers hinged or pivoted doorsets with timber based leaves, timber framed glazed doors and openable timber framed windows. It prescribes the methodology for extending the application of test results obtained from fire resistance test(s) conducted in accordance with EN 1634-1. This standard covers doorsets with internal structural elements which are comprised of timber. Subject to the completion of the appropriate test or tests, the extended application may cover all or some of the following examples: integrity (E), integrity/radiation (EW) or integrity/insulation (EI1 or EI2) classification; glazed elements including vision panels and framed glazed doorsets, louvres and/or vents; side, transom or overpanels; items of building hardware; decorative finishes; intumescent, smoke, draught or acoustic seals; alternative supporting construction(s). The effect on the Classification 'C' for the doorsets following an extended application process is not addressed in this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15269-3
Tên tiêu chuẩn
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15269-3 (2012-10), IDT * BS EN 15269-3 (2012-08-31), IDT * NF P92-151-3 (2012-10-01), IDT * SN EN 15269-3 (2012-08), IDT * OENORM EN 15269-3 (2012-09-15), IDT * PN-EN 15269-3 (2012-10-18), IDT * SS-EN 15269-3 (2012-08-04), IDT * UNI EN 15269-3:2012 (2012-12-11), IDT * STN EN 15269-3 (2013-01-01), IDT * CSN EN 15269-3 (2013-01-01), IDT * DS/EN 15269-3 (2012-10-26), IDT * NEN-EN 15269-3:2012 en (2012-08-01), IDT * SFS-EN 15269-3:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-2 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-5 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-8 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 8: Terms relating to features of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-8
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (2012-07)
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-2 (2008-11)
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15269-1 (2010-03)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 179 (2008-01) * EN 1125 (2008-01) * EN 1634-1 (2008-10) * EN 13501-2 (2007-10) * EN 15254-4 (2008-02)
Thay thế cho
FprEN 15269-3 (2011-12)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15269-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15269-3 (2012-08)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15269-3
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15269-3 (2011-12)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15269-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15269-3 (2008-10)
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15269-3
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classes * Closures * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Doors * Doors of wood * Doorsets * Double-wing type * Endings * Fire * Fire barriers * Fire doors * Fire protection * Fire resistance * Fire resistance class * Fire safety * Fire tests * Fire-resistant time * Gates * Measurement * Measuring techniques * One-wing type * Radiation * Radiative heat transfer * Resistance * Roll-up doors * Sliding doors * Smoke control doors * Smoke-tight * Specification (approval) * Structural fire protection * Surface spread of flame * Swing doors * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Walls * Windows * Wood * Light * Goals
Số trang
74