Loading data. Please wait
Building hardware - Door lever handles, backplates and escutcheons - Definitions, dimensions, requirements and marking
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-05-00
Locks - Mortice locks for fire doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortice locks for doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods; German version EN 179:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 179 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10087 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10278 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door handles, door plates and door roses - Concepts and definitions, dimensions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door handles, door plates and door roses - Concepts and definitions, dimensions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door lever handles, backplates and escutcheons - Definitions, dimensions, requirements and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |