Loading data. Please wait
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-18 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods; German version EN 1154:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1154 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; mortice locks for fire barriers, single latch bolt lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; mortice locks for fire barriers, three latch bolt shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-2 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resisting single wing steel doors (T90-1-doors) - Dimensions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18081-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resisting steel doors (T90-1-doors)- Single wing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18081-1 |
Ngày phát hành | 1953-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortice locks for fire doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; mortice locks for fire barriers, single latch bolt lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; mortice locks for fire barriers, three latch bolt shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-2 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |