Loading data. Please wait

DIN 18082-1

Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type A

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
The standard describes a type of T 30-1 steel doors (fire resistant single leaf doors) known as "construction type A". This type of doors is used for wall openings (in modular dimensions) between 625 mm an 1000 mm in width and between 1250 mm and 2000 mm in height.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18082-1
Tên tiêu chuẩn
Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type A
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-13 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; fire resistant glazing; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-13
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-18 (1991-03)
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-18
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2768-1 (1991-06)
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2768-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 107 (1974-04) * DIN 820-1 (1986-01) * DIN 825-1 (1983-07) * DIN 963 (1990-08) * DIN 965 (1990-08) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 1623-1 (1983-02) * DIN 4102-5 (1989-09) * DIN 4172 (1955-07) * DIN 17162-1 (1988-04) * DIN 18082-3 (1984-01) * DIN 18089-1 (1984-01) * DIN 18093 (1987-06) * DIN 18095-1 (1988-10) * DIN 18100 (1983-10) * DIN 18200 (1986-12) * DIN 18202 (1986-05) * DIN 18250-1 (1979-07) * DIN 18262 (1969-05) * DIN 18263-1 (1987-01) * DIN 18263-2 (1987-01) * DIN 18272 (1987-08) * DIN 18273 (1991-03) * DIN 18360 (1988-09) * BauO der Bundesländer
Thay thế cho
DIN 18082-1 (1985-01)
Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18082-1 (1991-12)
Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1985-01)
Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1976-12)
Fire barriers; steeldoors T 30-1, construction type for sizes range A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1969-02)
Fire retarding single wing steel doors (T 30-1-doors) - Dimensions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1991-12) * DIN 18082-1 (1976-04) * DIN 18082-1 (1969-02) * DIN 18082-1 (1962-07) * DIN 18082-1 (1959-06)
Từ khóa
Construction * Definitions * Design * Dimensions * Door closers * Door frames * Doors * Fire barriers * Fire doors * Fire proof doors * Fire safety * Fire spread prevention * Fold of a folding door * Inspection * Locks * Main frames * Marking * Mounting * Quality control * Self-closing * Specification (approval) * Steel doors * Steels * Structures * Surveillance (approval) * Testing * Types * Wall openings * Spring-actuated * Gravity-closing * Trusses
Mục phân loại
Số trang
16