Loading data. Please wait

DIN 18082-1

Fire barriers; steeldoors T 30-1, construction type for sizes range A

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1976-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18082-1
Tên tiêu chuẩn
Fire barriers; steeldoors T 30-1, construction type for sizes range A
Ngày phát hành
1976-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18360 (1976-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); metalwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 107 (1974-04) * DIN 174 (1969-06) * DIN 825 (1925-07) * DIN 963 (1970-06) * DIN 965 (1971-12) * DIN 1028 (1976-10) * DIN 1045 (1972-01) * DIN 1623-1 (1972-11) * DIN 4172 (1955-07) * DIN 18250-1 (1976-12) * DIN 18262 (1969-05) * DIN 18263 (1973-08)
Thay thế cho
DIN 18082-1 (1969-02)
Fire retarding single wing steel doors (T 30-1-doors) - Dimensions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1976-04)
Thay thế bằng
DIN 18082-1 (1985-01)
Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18082-1 (1991-12)
Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1985-01)
Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1976-12)
Fire barriers; steeldoors T 30-1, construction type for sizes range A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1969-02)
Fire retarding single wing steel doors (T 30-1-doors) - Dimensions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18082-1 (1959-06)
Fire barriers - Steeldoors T 30-1, construction type A
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18082-1
Ngày phát hành 1959-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18273 (1997-12)
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18273
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18273 (1995-09)
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18273
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18273 (2015-07) * DIN 18273 (1991-03) * DIN 18082-1 (1976-04) * DIN 18082-1 (1969-02) * DIN 18082-1 (1962-07) * DIN 18082-1 (1959-06)
Từ khóa
Protection box * Testing * Cast-iron * Bundles * Bushings * Collars * Wall openings * Leading edge * Mineral fibre boards * Doors * Flat products * Closures * Laps * Sheet steels * Push pieces * Ribs * Limits (mathematics) * Spaced * Marking * Fixings * Mortice latches * Quality control * Torque * Storage * Bands * Grey cast-iron * Locks * Hardware * Surveillance (approval) * Mortice locks * Strip steels * Cross sections * Insulating materials * Hot * Fittings * Folds * Fire retardants * Openings * Testing positions * Dimensions * Aperture angles * Welds * Ties * Main frames * Profile * Countersunk head screws * Fire safety * Classes of mortar * Steel core * Malleable cast-iron * Screens * Fire gas * Sleepers * Spring hinges * Clothing * Modular dimension * Buttons * Roses * Fire tests * Fire protection * Spot welding * Glazing * Rust protection * Manufacturer's mark * Condensation * Distances * Breaches * Door closers * Flat bars * Steels * Strips * Tack welding * Diaphragms * Stiffeners * Side face * Bills of exchange * Performance tests * Coatings * Weld spot * Door leaves * Close * Flat steels * Compressive strength * Holdings * Foreign surveillance * Openings (construction spaces) * Bonding agents * Approval laboratories * Test certificates * Tape * Transport * Sheet materials * Tolerances (measurement) * Anchors * Resisting moment * Fire proof doors * Strength of materials * Mounting * Ports (openings) * Damping * Corners * Mineral fibres * Drive bolts * Solid blocks * Closing moment * Aperture (optics) * Light sheets * Bearings * Steel doors
Mục phân loại
Số trang
9