Loading data. Please wait
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-09-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-18 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-3 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection of construction materials, structural members and types of construction; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; mortice locks for fire barriers, single latch bolt lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; mortice locks for fire barriers, three latch bolt shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-2 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door handles, door plates and door roses - Concepts and definitions, dimensions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; security door plates concepts and definitions, dimensions, requirements, testing and labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; surface-mounted door closer with linear drive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories; Identical with EN 45001:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45001 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers; steeldoors T 30-1, construction type for sizes range A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire retarding single wing steel doors (T 30-1-doors) - Dimensions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers - Steeldoors T 30-1, construction type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1959-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |