Loading data. Please wait
DIN 18250Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-09-00
| Building construction; identification of right and left side | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 107 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters; German version EN 1634-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 3: Smoke control test for door and shutter assemblies; German version EN 1634-3:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-3 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8015 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortice locks for fire doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks; mortice locks for fire barriers, three latch bolt shutters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-2 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks; mortice locks for fire barriers, single latch bolt lock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250-1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resisting single wing steel doors (T90-1-doors) - Dimensions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18081-1 |
| Ngày phát hành | 1969-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resisting steel doors (T90-1-doors)- Single wing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18081-1 |
| Ngày phát hành | 1953-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |