Loading data. Please wait
DIN 18252Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-09-00
| Vernier callipers; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locks - Mortice locks for doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locking cylinders for door locks; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders with pin tumblers for door locks; dimensions, materials, requirements, testing, labeling and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18254 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Locking cylinders for door locks; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders with pin tumblers for door locks; dimensions, materials, requirements, testing, labeling and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18254 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |