Loading data. Please wait
Reference Temperature of Measuring Tools and Workpieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 102 |
Ngày phát hành | 1956-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge blocks; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 861-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology used in dimensional metrology; Units, activities, checking instruments; Metrological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Length Verification Practice - Measurement Errors and Uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-2 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier or dial callipers and depth gauges; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Callipers - Maximum permissible errors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 1: Callipers; Design and metrological characteristics (ISO 13385-1:2011); German version EN ISO 13385-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Callipers - Maximum permissible errors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 1: Callipers; Design and metrological characteristics (ISO 13385-1:2011); German version EN ISO 13385-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier or dial callipers and depth gauges; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |