Loading data. Please wait
Terminology used in dimensional metrology; Units, activities, checking instruments; Metrological concepts
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1982-11-00
Angle; concepts, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1315 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology used in dimensional metrology; Units, activities, checking instruments; Metrological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |