Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2011-12-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement; German version ENV 13005:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specifications and verification (ISO 1:2002); German version EN ISO 1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification - Systematic errors and contributions to measurement uncertainty of length measurement due to thermal influences (ISO/TR 16015:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO 3650:1998); German version EN ISO 3650:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules (ISO 8015:2011); German version EN ISO 8015:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO 14253-2:2011); German version EN ISO 14253-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifikations (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006); German version EN ISO 14978:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14978 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface plates; part 2: granite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8512-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14978 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier or dial callipers and depth gauges; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Part 2: Calliper depth gauges; Design and metrological characteristics (ISO 13385-2:2011); German version EN ISO 13385-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13385-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |