Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO 14253-2:2011); German version EN ISO 14253-2:2011
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2011-11-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 3: Guidelines for achieving agreements on measurement uncertainty statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14253-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO 14253-2:2011); German version EN ISO 14253-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14253-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |