Loading data. Please wait
Geometrical product specifikations (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006); German version EN ISO 14978:2006
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2006-11-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specifications and verification (ISO 1:2002); German version EN ISO 1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification - Systematic errors and contributions to measurement uncertainty of length measurement due to thermal influences (ISO/TR 16015:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO 3650:1998); German version EN ISO 3650:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments (ISO 12179:2000); German version EN ISO 12179:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12179 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; Part II : Inspection of plain workpieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1938 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12179 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14253-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifikations (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006); German version EN ISO 14978:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14978 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifikations (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006); German version EN ISO 14978:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14978 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |