Loading data. Please wait

ISO 12179

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12179
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12179 (2000-11), IDT * ABNT NBR ISO 12179 (2002-08-30), IDT * BS EN ISO 12179 (2001-08-22), IDT * GB/T 19600 (2004), IDT * EN ISO 12179 (2000-03), IDT * NF E05-056 (2000-05-01), IDT * JIS B 0670 (2002-03-20), MOD * SN EN ISO 12179 (2000-10), IDT * OENORM EN ISO 12179 (2000-11-01), IDT * OENORM EN ISO 12179 (2009-08-01), IDT * OENORM EN ISO 12179+AC (2009-02-15), IDT * PN-EN ISO 12179 (2002-12-10), IDT * SS-EN ISO 12179 (2000-03-24), IDT * UNE-EN ISO 12179 (2001-05-23), IDT * STN EN ISO 12179 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 12179 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 12179 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 12179 (2000-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 12179:2000 en (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12085
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14253-2 (1999)
Thay thế cho
ISO/FDIS 12179 (1999-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12179 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12179
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12179 (1999-12) * ISO/DIS 12179 (1998-04)
Từ khóa
Calibration * Calipers * Contact stylus instruments * Control samples * Definitions * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Marking * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Product specifications * Profile * Properties * Ripple * Roughness * Roughness (surface) * Specification (approval) * Specifications * Stylus instrument method * Surface-roughness measurement * Surfaces * Testing
Mục phân loại
Số trang
17