Loading data. Please wait

ISO 5436-1

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5436-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5436-1 (2000-11), IDT * BS EN ISO 5436-1 (2001-08-23), IDT * GB/T 19067.1 (2003), IDT * EN ISO 5436-1 (2000-03), IDT * NF E05-053-1 (2000-08-01), IDT * JIS B 0659-1 (2002-03-20), MOD * SN EN ISO 5436-1 (2000-07), IDT * OENORM EN ISO 5436-1 (2000-08-01), IDT * PN-EN ISO 5436-1 (2002-12-10), IDT * SS-EN ISO 5436-1 (2000-03-24), IDT * UNE-EN ISO 5436-1 (2001-04-30), IDT * TS EN ISO 5436-1 (2003-03-03), IDT * STN EN ISO 5436-1 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 5436-1 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 5436-1 (2000-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 5436-1:2000 en (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08) * ISO/TS 14253-2 (1999-12)
Thay thế cho
ISO 5436 (1985-09)
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5436-1 (1999-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436 (1985-09)
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5436-1 (1999-11) * ISO/DIS 5436-1 (1998-04)
Từ khóa
Calibration * Calipers * Consistency (mechanical property) * Contact stylus instruments * Control samples * Definitions * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Marking * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Normal * Product specifications * Profile * Properties * Ripple * Roughness * Roughness (surface) * Setting gauges * Solid gauge * Specification (approval) * Specifications * Standard cells * Stylus instrument method * Surface texture * Surface-roughness measurement * Surfaces * Testing
Mục phân loại
Số trang
14