Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments (ISO 12179:2000); German version EN ISO 12179:2000
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-11-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996); German version EN ISO 3274:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996); German version EN ISO 12085:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14253-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments (ISO 12179:2000); German version EN ISO 12179:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12179 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |