Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12179

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments (ISO 12179:2000); German version EN ISO 12179:2000

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
The document applies to the calibration of the metrological characteristics of contact (stylus) instruments for the measurement of surface texture by the profile method as defined in ISO 3274. The calibration is to be carried out with the aid of measurement standards. Annex B applies to the calibration of metrological characteristics of secondary contact (stylus) instrument which do not conform with ISO 3274.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12179
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments (ISO 12179:2000); German version EN ISO 12179:2000
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DKD-R 4-2 (1991-10), MOD * EN ISO 12179 (2000-03), IDT * ISO 12179 (2000-03), IDT * SN EN ISO 12179 (2000-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3274 (1998-04)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996); German version EN ISO 3274:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3274
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12085 (1998-05)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996); German version EN ISO 12085:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12085
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12085 (1997-12)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12085
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12085
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 14253-2 (1999-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 14253-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 13005 (1999-06) * DIN EN ISO 4287 (1998-10) * DIN EN ISO 14253-1 (1999-03) * DIN EN ISO 14253-1 Beiblatt 1 (2000-05) * DIN ISO 10012-1 (1992-08) * EN ISO 30012-1 * ISO Guide 32 (1997-12) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 12179 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12179 (2000-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Calibration of contact (stylus) instruments (ISO 12179:2000); German version EN ISO 12179:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12179
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12179 (1998-07)
Từ khóa
Calibration * Calipers * Contact stylus instruments * Control samples * Definitions * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Marking * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Product specifications * Profile * Properties * Ripple * Roughness * Roughness (surface) * Specification (approval) * Specifications * Stylus instrument method * Surface-roughness measurement * Surfaces * Testing
Mục phân loại
Số trang
19