Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO 3650:1998); German version EN ISO 3650:1998
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-02-00
Standard reference temperature for industrial length measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge blocks; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 861-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge blocks; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 861-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO 3650:1998); German version EN ISO 3650:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |