Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification - Systematic errors and contributions to measurement uncertainty of length measurement due to thermal influences (ISO/TR 16015:2003)
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2004-02-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-33 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specifications and verification (ISO 1:2002); German version EN ISO 1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for Performance Evaluation of Coordinate Measuring Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 89.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temperature and Humidity Environment for Dimensional Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 89.6.2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14253-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification - Systematic errors and contributions to measurement uncertainty of length measurement due to thermal influences (ISO/TR 16015:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |