Loading data. Please wait

DIN EN 10087

Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
The document deals with technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10087
Tên tiêu chuẩn
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10087 (1998-09), IDT * SN EN 10087 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
EURONORM 87 Blatt 1 (1970-03)
Free-machining steels; general quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 87 Blatt 1
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1988-04)
Free-cutting steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1651
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10087 (1995-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 87 Blatt 1 (1970-03)
Free-machining steels; general quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 87 Blatt 1
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10087 (1999-01)
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10087
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1988-04)
Free-cutting steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1651
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10087 (1995-06) * DIN 1651 (1988-04) * DIN 1651 (1986-08) * DIN 1651 (1970-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Bars (materials) * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Finishes * Form on supply * Free-machining steels * Grades * Heat treatment * Hot rolled * Inspection * Marking * Materials * Materials testing * Mechanical properties of materials * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel bars * Steel grades * Steels * Test certificates * Testing * Verification * Weights * Wire rods * Wires
Số trang
14