Loading data. Please wait

DIN 1651

Free-cutting steels; technical delivery conditions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1988-04-00

Liên hệ
The standard applies for semi-finished products, wire rod, hot rolled bars and bright steel of free-cutting steels. The standard specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process heat treatment and surface condition, chemical composition, mechanical and technological properties, inner and outer soundness. The standard includes specifications for testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1651
Tên tiêu chuẩn
Free-cutting steels; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1988-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 87 (1970), MOD * ISO 683-9 (1988-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 174 (1969-06)
Bright Flat Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 174
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 176 (1972-02)
Bright Drawn Hexagon Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 176
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 178 (1969-06)
Bright Square Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 178
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 668 (1981-10)
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 668
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-2 (1964-03)
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1017-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1599 (1980-08)
Identification Markings for Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1599
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 17010 (1985-06) * DIN 17014-1 (1986-10) * DIN 17200 (1988-03) * DIN 17210 (1986-09) * DIN 50125 (1986-03) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1985-02) * DIN 50601 (1985-08) * DIN 59110 (1962-12) * DIN 59115 (1972-11) * DIN 59130 (1978-09) * DIN 59360 (1981-10) * DIN 59361 (1981-10) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEL 055 (1980-03) * SEP 1805 (1976-03) * DIN-Normenheft 3
Thay thế cho
DIN 1651 (1970-04)
Free Cutting Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1651
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1986-08)
Thay thế bằng
DIN EN 10087 (1999-01)
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10087
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-3 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 3: Free-cutting steels; German version EN 10277-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10277-3 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 3: Free-cutting steels; German version EN 10277-3:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10087 (1999-01)
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10087
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1988-04)
Free-cutting steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1651
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1970-04)
Free Cutting Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1651
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-3 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 3: Free-cutting steels; German version EN 10277-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1988-04) * DIN 1651 (1986-08) * DIN 1651 (1970-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Bars (materials) * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Finishes * Free-machining steels * Heat treatment * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties of materials * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Steels * Verification * Weights * Wires * Form on supply * Steel bars * Materials testing * Testing * Steel grades * Bright steels * Grades * Test certificates
Mục phân loại
Số trang
14