Loading data. Please wait
Furniture-designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68871 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture-designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68871 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture-designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68871 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture-designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68871 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture-designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68871 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |