Loading data. Please wait

DIN 68871

Furniture-designations

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
The document applies to furniture as defined in DIN 68880-1. It covers upholstered furniture for which apart from the type of cover or upholstery also the components used are indicated in the furniture designation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68871
Tên tiêu chuẩn
Furniture-designations
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4076-1 (1985-10) * DIN 68751 (1987-11) * DIN 68765 (1987-11) * DIN 68880-1 (1973-10) * DIN EN 438-1 (1992-12) * RAL 060 A 2 (1998-11)
Thay thế cho
DIN 68871 (1994-08)
Furniture-designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68871
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68871 (2000-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 68871 (2001-11)
Furniture-designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68871
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68871 (1994-08)
Furniture-designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68871
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68871 (1988-10)
Furniture-designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68871
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68871 (1975-09)
Furniture-designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68871
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68871 (2000-10) * DIN 68871/A1 (1986-09)
Từ khóa
Area * Definitions * Designations * Dimensions * Furniture * Furniture accessories * Hardware * Identification methods * Leather * Locks * Materials * Plastics * Surface treatment * Visible * Wood * Fittings * Condensation
Số trang
11