Loading data. Please wait
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 4: Automatic swing-door operator
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-05-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-5 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-18 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection of construction materials, structural members and types of construction; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices with hydraulic damping - Part 1: Surface(top) mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; automatic swing-door operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 4: Automatic swing door operator with self-closing function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 4: Automatic swing-door operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; automatic swing-door operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 4: Automatic swing door operator with self-closing function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |