Loading data. Please wait
Fire barrieres; hinges for fire doors; spring hinge and supporting hinge
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1987-08-00
| Building construction; identification of right and left side | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 107 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1614-2 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1623-1 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-5 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire barriers - Steeldoors T 30-1 - Construction type B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-3 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inspection of construction materials, structural members and types of construction; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable Non-load-bearing Spring Hinge for Fire Protecting Doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18262 |
| Ngày phát hành | 1969-05-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Door closer with hydraulic control; surface-mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Door closer with hydraulic control; surface-mounted door closer with linear drive | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-2 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Door closer with hydraulic control; floor concealed door closer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-3 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire barrieres; hinges for fire doors; spring hinge and supporting hinge | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18272 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |