Loading data. Please wait

IEC 61169-1*CEI 61169-1

Radio frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61169-1*CEI 61169-1
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61169-1 (2014-05), IDT * BS EN 61169-1 (2013-11-30), IDT * EN 61169-1 (2013-11), IDT * OEVE/OENORM EN 61169-1 (2014-06-01), IDT * STN EN 61169-1 (2014-07-01), IDT * CSN EN 61169-1 ed. 2 (2014-04-01), IDT * DS/EN 61169-1 (2013-11-28), IDT * NEN-EN-IEC 61169-1:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 (1993-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (2005-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-6*CEI 60027-6 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-6*CEI 60027-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-7*CEI 60027-7 (2010-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-7*CEI 60027-7
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-102*CEI 60050-102 (2007-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 102: Mathematics - General concepts and linear algebra
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-102*CEI 60050-102
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-112*CEI 60050-112 (2010-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 112: Quantities and unit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-112*CEI 60050-112
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113*CEI 60050-113 (2011-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113*CEI 60050-113
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000 (1992-08)
Radio-frequency connectors; part 1: generic specification; general requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-1 AMD 1*CEI 61169-1 AMD 1 (1996-05)
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1 AMD 1*CEI 61169-1 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-1 AMD 2*CEI 61169-1 AMD 2*QC 220000 (1997-04)
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1 AMD 2*CEI 61169-1 AMD 2*QC 220000
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46F/216/CDV (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61169-1 AMD 2*CEI 61169-1 AMD 2*QC 220000 (1997-04)
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1 AMD 2*CEI 61169-1 AMD 2*QC 220000
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-1 AMD 1*CEI 61169-1 AMD 1 (1996-05)
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1 AMD 1*CEI 61169-1 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000 (1992-08)
Radio-frequency connectors; part 1: generic specification; general requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-1*CEI 61169-1 (2013-07)
Radio frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1*CEI 61169-1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46F/216/CDV (2012-08) * IEC 46F/207/CD (2011-12) * IEC 46F/192A/CDV (2011-06) * IEC 46F/192/CDV (2011-06) * IEC 46F/178/CD (2010-09) * IEC 46D/279/FDIS (1996-11) * IEC 46D/245/FDIS (1996-01) * IEC 46D/251/CDV (1995-07)
Từ khóa
Climatic condition * Connectored joints * Definitions * Electric plugs * Electrical engineering * Electrical testing * Generic specification * Measuring techniques * Mechanical testing * Methods for measuring * Quality assessment * Quality assurance * Radiofrequency cables * Radiofrequency connectors * Radio-frequency plugs * Specification * Testing
Số trang
59