Loading data. Please wait

BS EN 60146-1-1:2010

Semiconductor converters. General requirements and line commutated converters. Specification of basic requirements

Số trang: 100
Ngày phát hành: 2010-08-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 60146-1-1:2010
Tên tiêu chuẩn
Semiconductor converters. General requirements and line commutated converters. Specification of basic requirements
Ngày phát hành
2010-08-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60146-1-1:2010 IDT * IEC 60146-1-1:2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20: Power electronics; Harmonic analysis
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 (2004-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-1*CEI 61180-1 (1992-10)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-1*CEI 61180-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61180-1 (1994-09)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61180-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-321*CEI 60050-321 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-321*CEI 60050-321
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/H/121/FDIS*IEC 61000-6-3*CEI 61000-6-3*IEC-PN 61000-6-3*CEI-PN 61000-6-3 (2006-03)
IEC 61000-6-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/H/121/FDIS*IEC 61000-6-3*CEI 61000-6-3*IEC-PN 61000-6-3*CEI-PN 61000-6-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/H/122/FDIS*IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4*IEC-PN 61000-6-4*CEI-PN 61000-6-4 (2006-03)
IEC 61000-6-4: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/H/122/FDIS*IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4*IEC-PN 61000-6-4*CEI-PN 61000-6-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61954 (1999-11)
Power electronics for electrical transmission and distribution systems - Testing of thyristor valves for static VAR compensators (IEC 61954:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61954
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 31.080.20. Thyristo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60700-1*CEI 60700-1 (2015-07)
Thyristor valves for high voltage direct current (HVDC) power transmission - Part 1: Electrical testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60700-1*CEI 60700-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 31.080.20. Thyristo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61287-1*CEI 61287-1 (2014-07)
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61287-1*CEI 61287-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 61800-6 (2007-02)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 6: Guide for determination of types of load duty and corresponding current ratings (IEC/TR 61800-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 61800-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61000-2-2*IEC 61000-2-2:2002
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-2: Environment - Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61000-2-2*IEC 61000-2-2:2002
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61000-2-4*IEC 61000-2-4:2002
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-4: Environment; Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances (IEC 61000-2-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61000-2-4*IEC 61000-2-4:2002
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (2006-01)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61800-5-1 (2003-04)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy (IEC 61800-5-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61800-5-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 (2012-11)
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1 * IEC 60529 * IEC 60664-1:2007 * IEC 61000 * IEC 61000-3-2 * IEC 61000-3-3 * IEC 61000-3-11 * IEC 61000-4-7 * IEC 61000-6-1 * IEC 61000-6-2 * IEC 61204-3 * IEC 61204-7 * IEC 61800-3 * IEC 61800-5-1 * IEC 61954 * IEC/PAS 61975 * IEC 62040-1 * IEC 62040-2 * IEC 62103 * IEC 62310-1 * IEC 62310-2 * CENELEC HD 60364-1 * EN 60529 * EN 60700-1 * EN 61000 * EN 61000-2-2:2002 * EN 61000-2-4:2002 * EN 61000-3-2 * EN 61000-3-3 * EN 61000-3-11 * EN 61000-3-12:2005 * EN 61000-4-7 * EN 61000-6-1 * EN 61000-6-2 * EN 61000-6-3 * EN 61000-6-4 * EN 61140 * EN 61204-3 * EN 61204-7 * EN 61800-3 * EN 62040-1 * EN 62040-2 * EN 62310-1 * EN 62310-2 * IEC 60050-161:1990/AMD 1:1997 * IEC 60050-161:1990/AMD 2:1998 * IEC 60071-2 * IEC 60076-1 * IEC/TR 60146-1-2:1991 * IEC 60146-1-3 * IEC 60146-2 * IEC 60146-6 * IEC/TR 60664-2-1 * IEC/TR 60664-2-2 * IEC 60664-3 * IEC 60664-4 * IEC 60664-5 * IEC/TR 60725 * IEC 60747-1 * IEC/TR 61000-2-6 * IEC/TR 61000-3-4 * IEC/TR 61000-3-5 * IEC/TR 61000-3-6 * IEC/TR 61000-3-7 * IEC/TS 61000-6-5 * IEC/TS 61287-2 * IEC 61378-1 * IEC 61378-2 * IEC 61439-1 * IEC 61800-6 * IEC 62068-1 * IEC 62477 * IEC 62589 * IEEE Std 519 * EN 60071-2 * EN 60076-1 * EN 60146-1-3 * EN 60146-2 * EN 60664-3 * EN 60664-4 * EN 60664-5 * EN 61287-1 * EN 61378-1 * EN 61378-2 * EN 61439-1 * EN 62068-1
Thay thế cho
BS EN 60146-1-1:1993*IEC 60146-1-1:1991
Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convertors. Specifications of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 60146-1-1:1993*IEC 60146-1-1:1991
Ngày phát hành 1993-05-15
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Semiconductor devices * Electric convertors * Static convertors * Semiconductor rectifiers * Rectifiers * Electronic equipment and components * Environment (working) * Ratings * Classification systems * Definitions * Temperature rise * Circuits * Rated current * Type testing * Quality control * Electrical testing * Power losses * Electrical insulation * Performance testing * Marking
Số trang
100