Loading data. Please wait

IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20

International Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20: Power electronics; Harmonic analysis

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20: Power electronics; Harmonic analysis
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-551-20 (2001-12-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20 : power electronics - Harmonic analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-551-20
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 60050-551 (2005-12-20), MOD
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 60050-551
Ngày phát hành 2005-12-20
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-551-20 (2002-12-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20: Power electronics - Harmonic analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-551-20
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.39. Cơ khí chính xác. Kim hoàn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 551 (2002-07), IDT * UNE 21302-551-20 (2004-10-29), IDT * NEN-IEC 60050-551-20:2001 en;fr;ru (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20: Power electronics; Harmonic analysis
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1836/FDIS (2000-10) * IEC 1/1778/CDV (1999-04)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electronic engineering * Harmonics * International Electrical Vocabulary * Power electronics * Vocabulary
Số trang
21